--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh vần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh vần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh vần
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to spell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh vần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh vần"
:
ấn bản
âm vận
ăn bận
an phận
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
đánh vần
:
to spell
+
spurrier
:
người làm đinh thúc ngựa
+
dipole moment
:
mômen lưỡng cực từ
+
hoãn
:
to defer; to postpone; to delay; to put off
+
bình bịch
:
đấm bình bịch vào quả bóng To hit a ball with a series of thudding blows